Việt
có nhạp điệu
có tiết điệu
nhịp nhàng
ăn nhịp
nhịp điệu
tiết điệu
Đức
rhythmisqh
rhythmisqh /(Adj.)/
có nhạp điệu; có tiết điệu; nhịp nhàng; ăn nhịp;
(thuộc) nhịp điệu; tiết điệu;