TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

âm thấp

âm thấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm hưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm vang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ne

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắc thái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm thanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giọng nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giọng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

âm thấp

low pitched sound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

deep tone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deep tone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 low pitched sound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

âm thấp

Unterton

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Tieftonhorn

Còi âm thấp

Rückleuchten links, Rückleuchten rechts, Taster für Warnlicht, Hochtonhorn, Tieftonhorn

Đèn sau trái, đèn sau phải, nút nhấn cho đèn cảnh báo, còi âm cao, còi âm thấp

Das Relais schließt den Stromkreis über den Anschluss 5/30 zum Hochtonhorn H2 bzw. Tieftonhorn H7 und zu den Masseverbindungen 176 und 179.

Rơle đóng mạch cho còi âm cao H2 hay cho còi âm thấp H7 qua đầu nối 5/30 và đến đầu nối mass 176 hay 179.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unterton /m -(e)s, -tö/

1. (nhạc) âm thấp; 2. sắc thái, sắc, âm thanh, âm tiết, âm hưởng, giọng nói, giọng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unterton /der; -[e]s, ...töne/

(Physik, Musik) âm thấp; âm hưởng; âm vang;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

low pitched sound

âm thấp

deep tone

âm thấp

 deep tone, low pitched sound /xây dựng/

âm thấp

 deep tone /xây dựng/

âm thấp