Việt
âm thấp
âm hưởng
âm vang
ne
sắc thái
sắc
âm thanh
âm tiết
giọng nói
giọng.
Anh
low pitched sound
deep tone
Đức
Unterton
Tieftonhorn
Còi âm thấp
Rückleuchten links, Rückleuchten rechts, Taster für Warnlicht, Hochtonhorn, Tieftonhorn
Đèn sau trái, đèn sau phải, nút nhấn cho đèn cảnh báo, còi âm cao, còi âm thấp
Das Relais schließt den Stromkreis über den Anschluss 5/30 zum Hochtonhorn H2 bzw. Tieftonhorn H7 und zu den Masseverbindungen 176 und 179.
Rơle đóng mạch cho còi âm cao H2 hay cho còi âm thấp H7 qua đầu nối 5/30 và đến đầu nối mass 176 hay 179.
Unterton /m -(e)s, -tö/
1. (nhạc) âm thấp; 2. sắc thái, sắc, âm thanh, âm tiết, âm hưởng, giọng nói, giọng.
Unterton /der; -[e]s, ...töne/
(Physik, Musik) âm thấp; âm hưởng; âm vang;
deep tone, low pitched sound /xây dựng/
deep tone /xây dựng/