Việt
âm thấp
âm hưởng
hoạ ba thấp
ne
sắc thái
sắc
âm thanh
âm tiết
giọng nói
giọng.
âm vang
giọng nhỏ nhẹ
giọng thì thào
Anh
lower harmonic
Đức
Unterton
Unterton /der; -[e]s, ...töne/
(Physik, Musik) âm thấp; âm hưởng; âm vang;
giọng nhỏ nhẹ; giọng thì thào;
Unterton /m -(e)s, -tö/
1. (nhạc) âm thấp; 2. sắc thái, sắc, âm thanh, âm tiết, âm hưởng, giọng nói, giọng.
Unterton /m/ÂM, Đ_TỬ/
[EN] lower harmonic
[VI] hoạ ba thấp