TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

âm tiết

âm tiết

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhịp điệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giọng nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiết tấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhịp đệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóc độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhịp độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ne

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm thấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắc thái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm thanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm hưởng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giọng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: sich auf eigene Füße stellen bình phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đủ lông đủ cánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trđ thành độc lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự lực được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m zu Füßen sitzen 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngồi trên đùi ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: leichten ~ es den Berg dễ lên núi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân đồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân cột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân tưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giá đđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận cưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ só

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

âm sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

âm tiết

syllable

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rhythm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 syllable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rhythm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

âm tiết

Silbe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rhythmus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tonverhaltnis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tempo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unterton

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fuß 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sprachsilbe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sprechsilbe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Taktart

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Akzent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich glaube dir keine Silbe

tao không tin một lời nào của mày

etw. mit keiner Silbe erwähnen

không hé răng về điều gì.

mit ausländischem Akzent sprechen

nói bằng giọng nước ngoài. sự nhấn mạnh, trọng tâm, điều được nhấn mạnh (Betonung, Gewicht, Schwerpunkt, Bedeutsamkeit).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in schnellstem Tempo

hết súc nhanh.

leichten Fuß 1 es den Berg dễ

lên núi;

stehenden Fuß 1 es

1, đứng ngay lập túc;

zu Fuß 1 1, đi

bộ; 2, (quân sự) hành quân đi bộ; 5. chân (bàn, ghế); 6. chân (núi), chân đồi; 7. (xây dựng) chân cột, chân tưỏng, bệ, cơ sỏ, nền, đế, giá đđ; 8. chân, chữ,

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rhythmus /m/ÂM/

[EN] rhythm

[VI] nhịp điệu, âm tiết

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sprachsilbe /die (Sprachw.)/

âm tiết;

Sprechsilbe /die (Sprachw.)/

âm tiết (trong lối phát âm tự nhiên);

Silbe /[’zilba], die; -, -n/

âm tiết;

tao không tin một lời nào của mày : ich glaube dir keine Silbe không hé răng về điều gì. : etw. mit keiner Silbe erwähnen

Taktart /die (Musik)/

âm tiết; âm luật (Metrums);

Akzent /[ak'tscnt], der; -[e]s, -e/

(o Pl ) âm tiết; giọng nói; âm sắc;

nói bằng giọng nước ngoài. sự nhấn mạnh, trọng tâm, điều được nhấn mạnh (Betonung, Gewicht, Schwerpunkt, Bedeutsamkeit). : mit ausländischem Akzent sprechen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Silbe /f =, -n/

âm tiết; ♦ Silbe n stéchen phê phán vụn vặt.

Tonverhaltnis /n -ses, -se/

nhịp điệu, tiết tấu, âm tiết, nhịp; thi tiết, tiết điệu, vận luật, âm điệu.

Rhythmus /m =, -men (nhạc)/

nhịp điệu, tiết tấu, âm tiết, nhịp; (thơ ca) tiết điệu, vận luật, âm luât; freie Rhythmen thơ tự do.

Tempo /n -s, -s u -pi/

1. (nhạc) nhịp đệ, âm tiết, độ nhanh; 2. (thể thao) độ nhanh, tóc độ, nhịp độ; in schnellstem Tempo hết súc nhanh.

Unterton /m -(e)s, -tö/

1. (nhạc) âm thấp; 2. sắc thái, sắc, âm thanh, âm tiết, âm hưởng, giọng nói, giọng.

Fuß 1 /n -es, Füße/

n -es, Füße 1. chân, cẳng; laufen was einen die Füße trägen können chạy ba chân bốn cẳng; von Kopf bis uom Kopf bis zu den Füßen tù đầu đến chân; sich (D) die Füße ablaufen làm ai ngã lộn nhào; 2.: sich auf eigene Füße stellen bình phục, đủ lông đủ cánh, trđ thành độc lập, tự lực được; auf eigenen Füßen stellen đúng trên đôi chân của mình, tự lực cánh sinh; 3. j-m zu Füßen sitzen 1, ngồi trên đùi ai; 2, là học trỏ yêu của ai; j-m zu Füßen liegen 1, nằm xuống chân ai; 2, quì gói trưđc ai; 3, sùng bái ai; 4.: leichten Fuß 1 es den Berg dễ lên núi; stehenden Fuß 1 es 1, đứng ngay lập túc; zu Fuß 1 1, đi bộ; 2, (quân sự) hành quân đi bộ; 5. chân (bàn, ghế); 6. chân (núi), chân đồi; 7. (xây dựng) chân cột, chân tưỏng, bệ, cơ sỏ, nền, đế, giá đđ; 8. chân, chữ, ngôn, vận cưdc, âm tiết (của thơ); 9. (toán) đáy, cơ só; j-m auf den - treten đụng, chạm (ai), xúc phạm (ai); mit einem -im Grábe stéhen gần kề miệng lỗ, gần đất xa trôi; « thoi thóp, ngắc ngoải, thỏ hắt ra; j-m Füße machen đuổi ai; j-n etw. mit Füßen treten giẫm chân lên ai; den Weg zwischen die Füßen nehmen 1, lên đưỏng, ra đi, xuất hành; 2, chuồn, tẩu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rhythm

âm tiết

syllable /xây dựng/

âm tiết (các từ)

 syllable /điện tử & viễn thông/

âm tiết (các từ)

 rhythm /y học/

âm tiết

 syllable /y học/

âm tiết

 syllable /y học/

âm tiết (các từ)

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

syllable

âm tiết

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

âm tiết

(nhạc) Silbe f, Rhythmus m; phát ăm theo âm tiết nach Silbenaussprechen; thành âm tiết Silbenbilden vtâm tín X. âm hao