Việt
âm tiét
lôi hành văn.
âm tiết
Đức
Sprechsilbe
Sprechsilbe /die (Sprachw.)/
âm tiết (trong lối phát âm tự nhiên);
Sprechsilbe /f =, -n (ngôn ngũ)/
âm tiét, lôi hành văn.