TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đủ lông đủ cánh

mọc lông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đủ lông đủ cánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độc lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự chủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: sich auf eigene Füße stellen bình phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trđ thành độc lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự lực được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m zu Füßen sitzen 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngồi trên đùi ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: leichten ~ es den Berg dễ lên núi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân đồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân cột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân tưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giá đđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận cưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ só

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đã biết bay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể bay được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đủ lông đủ cánh

flügge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fuß 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Jungen sind schon flügge

những con chím non đã biết bay

die Kinder sind bald flügge

(khẩu ngữ, đùa) những đứa trẻ đã sắp đến tuổi trưởng thành, sắp sống tự lập được.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leichten Fuß 1 es den Berg dễ

lên núi;

stehenden Fuß 1 es

1, đứng ngay lập túc;

zu Fuß 1 1, đi

bộ; 2, (quân sự) hành quân đi bộ; 5. chân (bàn, ghế); 6. chân (núi), chân đồi; 7. (xây dựng) chân cột, chân tưỏng, bệ, cơ sỏ, nền, đế, giá đđ; 8. chân, chữ,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flügge /[’flYga] (Adj.)/

(chim non) đã biết bay; có thể bay được; (đã) mọc lông; đủ lông đủ cánh;

những con chím non đã biết bay : die Jungen sind schon flügge (khẩu ngữ, đùa) những đứa trẻ đã sắp đến tuổi trưởng thành, sắp sống tự lập được. : die Kinder sind bald flügge

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

flügge /a/

đã] mọc lông, đủ lông đủ cánh, độc lập, tự chủ, tự lập; flügge werden mọc lông, đã lđn.

Fuß 1 /n -es, Füße/

n -es, Füße 1. chân, cẳng; laufen was einen die Füße trägen können chạy ba chân bốn cẳng; von Kopf bis uom Kopf bis zu den Füßen tù đầu đến chân; sich (D) die Füße ablaufen làm ai ngã lộn nhào; 2.: sich auf eigene Füße stellen bình phục, đủ lông đủ cánh, trđ thành độc lập, tự lực được; auf eigenen Füßen stellen đúng trên đôi chân của mình, tự lực cánh sinh; 3. j-m zu Füßen sitzen 1, ngồi trên đùi ai; 2, là học trỏ yêu của ai; j-m zu Füßen liegen 1, nằm xuống chân ai; 2, quì gói trưđc ai; 3, sùng bái ai; 4.: leichten Fuß 1 es den Berg dễ lên núi; stehenden Fuß 1 es 1, đứng ngay lập túc; zu Fuß 1 1, đi bộ; 2, (quân sự) hành quân đi bộ; 5. chân (bàn, ghế); 6. chân (núi), chân đồi; 7. (xây dựng) chân cột, chân tưỏng, bệ, cơ sỏ, nền, đế, giá đđ; 8. chân, chữ, ngôn, vận cưdc, âm tiết (của thơ); 9. (toán) đáy, cơ só; j-m auf den - treten đụng, chạm (ai), xúc phạm (ai); mit einem -im Grábe stéhen gần kề miệng lỗ, gần đất xa trôi; « thoi thóp, ngắc ngoải, thỏ hắt ra; j-m Füße machen đuổi ai; j-n etw. mit Füßen treten giẫm chân lên ai; den Weg zwischen die Füßen nehmen 1, lên đưỏng, ra đi, xuất hành; 2, chuồn, tẩu.