TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mọc lông

mọc lông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mọc tóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đủ lông đủ cánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đã biết bay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể bay được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trang trí bằng lông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóc dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự trơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tô vẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độc lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự chủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

mọc lông

flügge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

behaaren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

befiedem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-wasserwuchs

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Befiederung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Kopfhaut wird sich an dieser vernarbten Stelle nicht wieder behaaren

tóc sẽ không mọc lại trên chỗ có vết sẹo

(thường dùng ở dạng phân từ II) eine behaarte Brust

một bộ ngực lông lá.

die Jungen sind schon flügge

những con chím non đã biết bay

die Kinder sind bald flügge

(khẩu ngữ, đùa) những đứa trẻ đã sắp đến tuổi trưởng thành, sắp sống tự lập được.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

befiedem /vt/

mọc lông, trang trí bằng lông;

-wasserwuchs /m -es/

1. [sự] mọc tóc, tóc dài, mọc lông; 2, lông, tóc, râu ria; -wasser

Befiederung /f =, -en/

1. [sự] mọc lông, sự trơn, tô vẽ; (hàng không) vật hình cách

flügge /a/

đã] mọc lông, đủ lông đủ cánh, độc lập, tự chủ, tự lập; flügge werden mọc lông, đã lđn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

behaaren /sich (sw. V.; hat)/

mọc lông; mọc tóc;

tóc sẽ không mọc lại trên chỗ có vết sẹo : die Kopfhaut wird sich an dieser vernarbten Stelle nicht wieder behaaren một bộ ngực lông lá. : (thường dùng ở dạng phân từ II) eine behaarte Brust

flügge /[’flYga] (Adj.)/

(chim non) đã biết bay; có thể bay được; (đã) mọc lông; đủ lông đủ cánh;

những con chím non đã biết bay : die Jungen sind schon flügge (khẩu ngữ, đùa) những đứa trẻ đã sắp đến tuổi trưởng thành, sắp sống tự lập được. : die Kinder sind bald flügge