Việt
sự trơn
trượt
mọc lông
tô vẽ
Đức
Eisglätte
Befiederung
Eisglätte /í =,/
sự trơn, trượt (do nưóc đóng thành đá); Eis
Befiederung /f =, -en/
1. [sự] mọc lông, sự trơn, tô vẽ; (hàng không) vật hình cách