flügge /[’flYga] (Adj.)/
(chim non) đã biết bay;
có thể bay được;
(đã) mọc lông;
đủ lông đủ cánh;
die Jungen sind schon flügge : những con chím non đã biết bay die Kinder sind bald flügge : (khẩu ngữ, đùa) những đứa trẻ đã sắp đến tuổi trưởng thành, sắp sống tự lập được.