TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flügge

mọc lông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đủ lông đủ cánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độc lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự chủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đã biết bay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể bay được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

flügge

flügge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Jungen sind schon flügge

những con chím non đã biết bay

die Kinder sind bald flügge

(khẩu ngữ, đùa) những đứa trẻ đã sắp đến tuổi trưởng thành, sắp sống tự lập được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flügge /[’flYga] (Adj.)/

(chim non) đã biết bay; có thể bay được; (đã) mọc lông; đủ lông đủ cánh;

die Jungen sind schon flügge : những con chím non đã biết bay die Kinder sind bald flügge : (khẩu ngữ, đùa) những đứa trẻ đã sắp đến tuổi trưởng thành, sắp sống tự lập được.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

flügge /a/

đã] mọc lông, đủ lông đủ cánh, độc lập, tự chủ, tự lập; flügge werden mọc lông, đã lđn.