TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chữ cái

chữ cái

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chữ

chữ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chữ cái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẫu tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ riêng biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ ngữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wörter từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữ tiếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: sich auf eigene Füße stellen bình phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đủ lông đủ cánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trđ thành độc lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự lực được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m zu Füßen sitzen 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngồi trên đùi ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: leichten ~ es den Berg dễ lên núi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân đồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân cột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân tưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giá đđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận cưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ só

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ký tự

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

kiểu chữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nét chữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lời

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

thư

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

văn học

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Ngôn ngữ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngôn từ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiếng 2. Thánh Ngôn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đạo Ngôn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đạo<BR>audible ~ Ngôn ngữ có thể nghe thấy được

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khả thính chi đạo .<BR>incarnate ~ Thánh Ngôn giáng phàm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Con Thiên Chúa làm Người

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đạo thành Nhục Thân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
con chữ

con chữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
chữ con

chữ con

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
chữ tốc kí

chữ tốc kí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chữ cái

letter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

initial cap

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

alphabetic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alphabetic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chil.

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

alphabetic word

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

anphabetic

 
Từ điển toán học Anh-Việt
chữ

Word

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 alphabetic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Characters

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

letter

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
con chữ

type

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

letter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 character

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chữ

Schriftzeichen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Buchstabe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wort

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vokabel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wörtlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hieroglyphe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schrift

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chữ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Handschrift

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Geldstück

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Münze

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Geld

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wort I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fuß 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Graphem

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Charakter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chữ cái

Buchstabe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Brief

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

alphabetisches Wort

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

buchstäblich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con chữ

Type

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
chữ con

kleiner Buchhstabe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
chữ tốc kí

Kürzel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

chữ cái

mot alphabétique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zapfenkreuz

Đầu chữ thập

Kreuzgelenk

Khớp chữ thập

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

U-Bogen, Winkelbogen, Z-Bogen u. Ä.

Khớp chữ U, khớp góc, khớp chữ Z v.v.

Kleinbuchstabe

Chữ thường

Abkürzungen

Chữ viết tắt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chinesische Schriftzeichen

chứ Trung quốc, chữ Hán.

ein einsilbiges Wort

một từ đơn âm tiết

ein mehrsilbiges Wort

một từ đa âm tiết

ein zusammengesetztes Wort

một từ ghép

dieses Wort ist ein Substantiv

từ này là một danh từ

ein Wort buchstabieren

đánh vần một từ.

große Buchstaben

chữ hoa

kleine Buchstaben

chữ thường

griechische Buchstaben

chữ Hy Lạp

der Buchstabe Ạ

mẫu tự A

nach dem Buchstaben des Gesetzes handeln

chấp hành nghiêm chỉnh các quy định, luật lệ

etw. bis auf den letzten Buch staben erfüllen

hoàn thành tất cả, thực hiện đầy đủ

am Buchstaben kleben, sich an den Buchstaben klammern, halten

bám sát từng lời, từng chữ

sich auf seine vier Buchstaben setzen (ugs.)

ngồi xuống.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kleiner Buchstabe

chũ nhỏ, chũ thường;

großer Buchstabe

chữ hoa;

in Buchstabe

n

für Wort I

đúng tùng chữ, không sai một chữ, rất chính xác;

leichten Fuß 1 es den Berg dễ

lên núi;

stehenden Fuß 1 es

1, đứng ngay lập túc;

zu Fuß 1 1, đi

bộ; 2, (quân sự) hành quân đi bộ; 5. chân (bàn, ghế); 6. chân (núi), chân đồi; 7. (xây dựng) chân cột, chân tưỏng, bệ, cơ sỏ, nền, đế, giá đđ; 8. chân, chữ,

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

letter

Chữ, thư, văn học

word

1. Ngôn ngữ, ngôn từ, chữ, tiếng 2. (the Word) Thánh Ngôn, Đạo Ngôn, Đạo< BR> audible ~ Ngôn ngữ có thể nghe thấy được, khả thính chi đạo [chỉ đạo lý được tuyên giảng].< BR> incarnate ~ Thánh Ngôn giáng phàm, Con Thiên Chúa làm Người, Đạo thành Nhục Thân [chỉ

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Word

Lời, tiếng, chữ, (Ngôi lời*).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Graphem /[gra'fe:m], das; -s, -e (Sprachw.)/

chữ; mẫu tự;

Charakter /[ka'raktar], der, -s, -e [karak'te:ra]/

(meist Pl ) (veraltend) chữ; kiểu chữ (Schriftzeichen);

Schriftzeichen /das (bes. Druckw.)/

chữ; nét chữ;

chứ Trung quốc, chữ Hán. : chinesische Schriftzeichen

Wort /[vort], das; -[e]s, Wörter [’voertar] u. Worte/

(PL Wörter; gelegtl auch: Worte) từ; tự; chữ; tiếng;

một từ đơn âm tiết : ein einsilbiges Wort một từ đa âm tiết : ein mehrsilbiges Wort một từ ghép : ein zusammengesetztes Wort từ này là một danh từ : dieses Wort ist ein Substantiv đánh vần một từ. : ein Wort buchstabieren

Buchstabe /['buix/taíbo], der; -ns, selten/

chữ; chữ cái; mẫu tự (Schriftszeichen);

chữ hoa : große Buchstaben chữ thường : kleine Buchstaben chữ Hy Lạp : griechische Buchstaben mẫu tự A : der Buchstabe Ạ chấp hành nghiêm chỉnh các quy định, luật lệ : nach dem Buchstaben des Gesetzes handeln hoàn thành tất cả, thực hiện đầy đủ : etw. bis auf den letzten Buch staben erfüllen bám sát từng lời, từng chữ : am Buchstaben kleben, sich an den Buchstaben klammern, halten ngồi xuống. : sich auf seine vier Buchstaben setzen (ugs.)

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Schriftzeichen

[EN] Characters

[VI] Ký tự, chữ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vokabel /f =, -n/

chữ, từ riêng biệt, từ ngữ, chữ, tiếng, tự; pl từ, từ vựng.

Buchstabe /m -ns u -n, -n/

chữ, chữ cái, mẫu tự; (ấn loát) chữ chì, đầu mô; kleiner Buchstabe chũ nhỏ, chũ thường; großer Buchstabe chữ hoa; in Buchstabe n schreiben viết hoa; nach dem - n đúng nguyên văn.

Wort I /n -(e)s,/

n -(e)s, Wörter từ, chữ, tự, từ ngữ, chữ tiếng; Wort I für Wort I đúng tùng chữ, không sai một chữ, rất chính xác; im wahrsten Sinne des - es ỏ nghĩa đen của từ.

Fuß 1 /n -es, Füße/

n -es, Füße 1. chân, cẳng; laufen was einen die Füße trägen können chạy ba chân bốn cẳng; von Kopf bis uom Kopf bis zu den Füßen tù đầu đến chân; sich (D) die Füße ablaufen làm ai ngã lộn nhào; 2.: sich auf eigene Füße stellen bình phục, đủ lông đủ cánh, trđ thành độc lập, tự lực được; auf eigenen Füßen stellen đúng trên đôi chân của mình, tự lực cánh sinh; 3. j-m zu Füßen sitzen 1, ngồi trên đùi ai; 2, là học trỏ yêu của ai; j-m zu Füßen liegen 1, nằm xuống chân ai; 2, quì gói trưđc ai; 3, sùng bái ai; 4.: leichten Fuß 1 es den Berg dễ lên núi; stehenden Fuß 1 es 1, đứng ngay lập túc; zu Fuß 1 1, đi bộ; 2, (quân sự) hành quân đi bộ; 5. chân (bàn, ghế); 6. chân (núi), chân đồi; 7. (xây dựng) chân cột, chân tưỏng, bệ, cơ sỏ, nền, đế, giá đđ; 8. chân, chữ, ngôn, vận cưdc, âm tiết (của thơ); 9. (toán) đáy, cơ só; j-m auf den - treten đụng, chạm (ai), xúc phạm (ai); mit einem -im Grábe stéhen gần kề miệng lỗ, gần đất xa trôi; « thoi thóp, ngắc ngoải, thỏ hắt ra; j-m Füße machen đuổi ai; j-n etw. mit Füßen treten giẫm chân lên ai; den Weg zwischen die Füßen nehmen 1, lên đưỏng, ra đi, xuất hành; 2, chuồn, tẩu.

buchstäblich /I a/

thuộc về] chữ cái; đúng từng chữ, đúng từng tiếng; II adv đúng nguyên văn.

Kürzel /n -s, =/

1. chữ tốc kí; 2. chữ (kí hiệu viét tắt) (ví dụ: BRD).

Từ điển tiếng việt

chữ

- I d. 1 Hệ thống kí hiệu bằng đường nét đặt ra để ghi tiếng nói. Chữ quốc ngữ. Chữ Hán. 2 Đơn vị kí hiệu trong một hệ thống chữ. Chữ A. Viết chữ hoa. Hình chữ thập. 3 Lối viết chữ, nét chữ riêng của mỗi người. Chữ viết rất đẹp. Chữ như gà bới (xấu lắm). 4 Tên gọi thông thường của âm tiết; tập hợp chữ viết một âm tiết. Câu thơ bảy chữ. Bức điện 20 chữ. 5 Tên gọi thông thường của từ. Dùng chữ chính xác. 6 Tên gọi thông thường của từ ngữ gốc Hán. Sính dùng chữ. Xấu hay làm tốt, dốt hay nói chữ (tng.). 7 (kết hợp hạn chế). Kiến thức văn hoá, chữ nghĩa học được (nói khái quát). Chữ thầy trả cho thầy (hoàn toàn quên hết những gì đã học được). 8 (cũ, hoặc dùng phụ trước d. hoặc đg., trong một số tổ hợp). Từ dùng để chỉ nội dung khái niệm đạo đức, tinh thần, tâm lí đã được xác định. Chữ hiếu. Không ai học đến chữ ngờ. 9 (cũ; vch.). Lời từ xưa ghi truyền lại (dùng khi dẫn những câu sách tiếng Hán). Sách có chữ rằng…< br> - II d. Đồng tiền đúc có in ngày xưa. Một đồng một chữ cũng không có (rất nghèo).

chữ cái

- dt. Kí hiệu dùng để ghi âm vị và những biến thể của nó trong chữ viết ghi âm: xếp theo thứ tự chữ cái.

Từ điển toán học Anh-Việt

anphabetic

(thuộc) chữ cái

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

chữ cái

[DE] alphabetisches Wort

[VI] chữ cái

[EN] alphabetic word

[FR] mot alphabétique

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Chữ

ký hiệu ghi tiếng nói, chữ Hán, chữ hiếu, chữ ký, chữ nho, chữ nôm, chữ nghĩa, chữ quốc ngữ, chữ tòng, chữ trinh, chữ viết tháu, hay chữ, mù chữ, không có một đồng một chữ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alphabetic

chữ

letter

con chữ

 character

con chữ

alphabetic

chữ cái

 alphabetic, chil. /toán & tin/

chữ cái

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chữ

1) wörtlich (a); Wort n, Vokabel f; Schriftzeichen n, Buchstabe m, Hieroglyphe f, Schrift f; chữ hoa großer Buchstabe m, Versal m; kiểu chữ Schriftform f;

2) Handschrift f; chữ dẹp schöne Handschrift f; chữ hĩnh tượng Bilderschrift; nghệ thuật chữ Schriftkunst f;

3) Geldstück n, Münze f, Geld n; không còn một dông một chữ keinen Pfennig haben

chữ con

(chữ thường) kleiner Buchhstabe m

chữ cái

Buchstabe f; vần chữ cái alphabetisch (a); Alphabet n, Abc n; chữ cái dầu Anfangsbuchstabe m

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

letter

chữ cái

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Type /f/M_TÍNH/

[EN] type

[VI] con chữ

Buchstabe /m/M_TÍNH, IN/

[EN] letter

[VI] chữ cái

Brief /m/M_TÍNH/

[EN] letter

[VI] chữ cái

Brief /m/IN/

[EN] letter

[VI] chữ cái

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

initial cap

chữ cái (láu viết hoa cua từ