TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lời

lời

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển kế toán Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lãi

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài giảng.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

tiếng

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

chữ

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

lời nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

câu nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lợi nhuận

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

thu nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngôn từ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trí niệm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giáo huấn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự việc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biến cố

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Ngôi Lời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

việc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kiến chứng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chứng ngôn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tác chứng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chứng thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chứng minh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuyên ngôn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thanh minh.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
cái lời

cái lời

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
lời nói

lời nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
khoản lời

khoản lãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản lời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự vớ bở mối lợi

sự trở nên giàu có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vớ bẫm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vớ bở mối lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lợi

lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lời

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bù lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bù vốn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lời khấn tu trì

1. Tuyên bố

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuyên ngôn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công bố

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công ngôn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thanh minh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nói rõ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự nhận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự thú

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự xưng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biểu thị 2. Tuyên tín

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công bố niềm tin

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phát nguyện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thề ước

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lời khấn tu trì

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

3. Chức nghiệp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghề nghiệp<BR>~ of faith 1.Tuyên xưng Đức Tin 2. Kinh Tin kính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Lời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

lời

 profit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Logia

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Word

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

profit

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

lógos

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

testimony

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
lời khấn tu trì

profession

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

lời

sỉ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wort

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ertragfähigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái lời

nicht gehorchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nicht hören

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
lời nói

Vokabel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
khoản lời

Handelsspanne

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự vớ bở mối lợi

Bereicherung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lợi

rentieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

freundliche Worte

những lời nói vui vẻ

darüber ist kein Wort gefallen

không một lời nào đề cập đến vấn đề đó

mit jmdm. ein paar Worte wechseln

trao đổi với ai vài ba câu

zur Begrüßung ein paar Worte sprechen

nói vài câu chào mừng

er hat kein Wort mit mir gesprochen

hắn không nói với tôi một tiếng

auf jmds. Worte hören

nghe

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lógos

Lời, ngôn từ, trí niệm, giáo huấn, sự việc, biến cố, Ngôi Lời

testimony

Lời, việc, kiến chứng, chứng ngôn, tác chứng, chứng thực, chứng minh, tuyên ngôn, thanh minh.

profession

1. Tuyên bố, tuyên ngôn, công bố, công ngôn, thanh minh, nói rõ, tự nhận, tự thú, tự xưng, biểu thị 2. Tuyên tín, công bố niềm tin, phát nguyện, thề ước, lời khấn tu trì, 3. Chức nghiệp, nghề nghiệp< BR> ~ of faith 1.Tuyên xưng Đức Tin 2. Kinh Tin kính, Lời

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ertragfähigkeit /f =, -en/

số] thu nhập, lãi, lời; năng xuất mộng đắt, sản lượng thu hoạch.

rentieren

được] lợi, lãi, lời, bù lại, bù vốn.

Từ điển kế toán Anh-Việt

profit

lời; lãi; lợi nhuận

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wort /[vort], das; -[e]s, Wörter [’voertar] u. Worte/

(PL Worte) lời; lời nói; câu nói (Äußerung);

những lời nói vui vẻ : freundliche Worte không một lời nào đề cập đến vấn đề đó : darüber ist kein Wort gefallen trao đổi với ai vài ba câu : mit jmdm. ein paar Worte wechseln nói vài câu chào mừng : zur Begrüßung ein paar Worte sprechen hắn không nói với tôi một tiếng : er hat kein Wort mit mir gesprochen nghe : auf jmds. Worte hören

Vokabel /[vo'ka:bol], die; -, -n, österr. auch/

lời nói; lời (tuyên bô' , nhận xét V V );

Handelsspanne /die (Kaufinannsspr.)/

khoản lãi; khoản lời; lời (số chênh lệch giữa giá vốn và giá bán);

Bereicherung /die; -, -en (PI. selten)/

sự trở nên giàu có; sự vớ bẫm; sự vớ bở (das Sichbereichem) mối lợi; lời; lãi (Nutzen, Gewinn);

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Logia

Lời, bài giảng.

Word

Lời, tiếng, chữ, (Ngôi lời*).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 profit

lời

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lời

sỉ nhục Schimpf m, Schimpfwort n

cái lời

cái lời

nicht gehorchen vi, nicht hören vi.