Việt
Lời
việc
kiến chứng
chứng ngôn
tác chứng
chứng thực
chứng minh
tuyên ngôn
thanh minh.
Anh
testimony
Lời, việc, kiến chứng, chứng ngôn, tác chứng, chứng thực, chứng minh, tuyên ngôn, thanh minh.