Rechtfertigung /f =, -n/
sự] biện hộ, biện bạch, biện minh, thanh minh, phân bua, phân trần, chóng ché..
Verständigung /f =, -en/
1. [sự] báo tin, truyền tin, thông báo, thông tin; 2. [sự] thỏa thuận, đồng ý, ưđc hẹn, phôi hợp, hiểu biết lần nhau; 3. [sự] giải thích, giảng giải, thuyết minh, giãi bày, thanh minh, biện minh, biện bạch.