Việt
Phân Trần
biện hộ
biện bạch
biện minh
thanh minh
phân bua
chóng ché..
Đức
Rechtfertigung
Rechtfertigung /f =, -n/
sự] biện hộ, biện bạch, biện minh, thanh minh, phân bua, phân trần, chóng ché..
Phân: chia, Trần: bày. Chia ra từng điều mà trình bày để được rõ ràng. Ðem lời phải chăng phân trần tâu qua. Hạnh Thục Ca