Việt
báo tin
truyền tin
thông báo
thông tin
thỏa thuận
đồng ý
ưđc hẹn
phôi hợp
hiểu biết lần nhau
giải thích
giảng giải
thuyết minh
giãi bày
thanh minh
biện minh
biện bạch.
Đức
Verständigung
Verständigung /f =, -en/
1. [sự] báo tin, truyền tin, thông báo, thông tin; 2. [sự] thỏa thuận, đồng ý, ưđc hẹn, phôi hợp, hiểu biết lần nhau; 3. [sự] giải thích, giảng giải, thuyết minh, giãi bày, thanh minh, biện minh, biện bạch.