Koordination /f =, -en/
sự] phôi hợp, phối vị, phối trí, điều hòa.
kongruent /a/
1. (toán) dồng dư, tương đẳng toàn đẳng; 2. (văn phạm) phôi hợp, tương hợp.
Verständigung /f =, -en/
1. [sự] báo tin, truyền tin, thông báo, thông tin; 2. [sự] thỏa thuận, đồng ý, ưđc hẹn, phôi hợp, hiểu biết lần nhau; 3. [sự] giải thích, giảng giải, thuyết minh, giãi bày, thanh minh, biện minh, biện bạch.