Việt
sự phối hợp
sự phối trí
phôi hợp
phối vị
phối trí
điều hòa.
sự xếp đặt
sự kết hợp
Anh
coordination
Đức
Koordination
Koordination /die; -, -en/
(bildungsspr ) sự phối hợp; sự xếp đặt;
(Sprachw ) sự kết hợp;
Koordination /f =, -en/
sự] phôi hợp, phối vị, phối trí, điều hòa.
Koordination /f/C_THÁI, C_DẺO, L_KIM/
[EN] coordination
[VI] sự phối hợp, sự phối trí