Việt
phối vị
phôi hợp
phối trí
điều hòa.
phối hợp
phôi trí
Anh
coordination
Đức
Koordination
koordinieren
Koordination /f =, -en/
sự] phôi hợp, phối vị, phối trí, điều hòa.
koordinieren /vt/
phối hợp, phối vị, phôi trí, điều hòa.
coordination /hóa học & vật liệu/