Việt
toạ độ
phôi hợp
sap xếp
Anh
coordinate
coordinates
Đức
Koordinate
Là bộ số xác định vị trí trong một hệ thống tham khảo nhất định, chẳng hạn cặp số x, y trong hệ toạ độ phẳng hoặc bộ số x, y, z trong hệ toạ độ không gian ba chiều. Toạ độ có thể biểu diễn các vị trí trên bề mặt quả đất tương đối so với các vị trí khác. Xem thêmvà(hệ toạ độ Ðề cát).
Koordinate /f/XD, M_TÍNH, HÌNH, VẼ_KT, Đ_KHIỂN, PTN, CT_MÁY, TOÁN, V_LÝ/
[EN] coordinate
[VI] toạ độ
toạ độ; phôi hợp, sap xếp