TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

koordinate

tọa độ

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

điều hợp

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

phối hợp

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

toạ độ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tọa đô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

koordinate

coordinate

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

koordinate

Koordinate

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

koordinate

coordonner

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

coordonnée

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Koordinate

coordonnée

Koordinate

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Koordinate /die; -, -n/

(Math , Geogr ) tọa đô;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Koordinate /f/XD, M_TÍNH, HÌNH, VẼ_KT, Đ_KHIỂN, PTN, CT_MÁY, TOÁN, V_LÝ/

[EN] coordinate

[VI] toạ độ

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Koordinate

[DE] Koordinate

[VI] tọa độ (d); điều hợp, phối hợp (đ)

[EN] coordinate

[FR] coordonner