Việt
tọa độ
điều hợp
phối hợp
toạ độ
tọa đô
Anh
coordinate
Đức
Koordinate
Pháp
coordonner
coordonnée
Koordinate /die; -, -n/
(Math , Geogr ) tọa đô;
Koordinate /f/XD, M_TÍNH, HÌNH, VẼ_KT, Đ_KHIỂN, PTN, CT_MÁY, TOÁN, V_LÝ/
[EN] coordinate
[VI] toạ độ
[DE] Koordinate
[VI] tọa độ (d); điều hợp, phối hợp (đ)
[FR] coordonner