Việt
tọa độ
phối hợp
điều hợp
Anh
coordinate
coordinate time system
coordinates
spherical polar coordinates
Đức
Koordinate
Pháp
coordonner
Ortskoordinate; Reaktorlänge (durchströmte) in m
Tọa độ; chiều dài thiết bị phản ứng [m]
Dreieckskoordinatensysteme (Dreiecksdiagramme)
Hệ thống tọa độ tam giác (Biểu đồ tam giác)
Rohrleitungsplan/Rohrleitungsisometrie, Rohrleitungs- bzw.Teileliste
Kế hoạch thiết kế đường ống và tọa độ ống, danh mục ống và phụ kiện
Koordinaten für Gleichgewichtskurven ausgewählter Zweistoffsysteme (für p = 1,013 bar)
Tọa độ đường cân bằng nồng độ cho một số hệ hai cấu tử (p = 1,013 bar)
3 Linearachsen Koordinatenbauweise
3 trục tuyến tính cấu tạo theo tọa độ
tọa độ,điều hợp,phối hợp
[DE] Koordinate
[VI] tọa độ (d); điều hợp, phối hợp (đ)
[EN] coordinate
[FR] coordonner
tọa độ, phối hợp
Tọa độ
Coordinate
coordinate time system, coordinates
tọa độ (cực)
spherical polar coordinates /toán & tin/
tọa độ /n/KINEMATICS/