Việt
tọa độ
điều hợp
phối hợp
Anh
coordinate
Đức
Koordinate
Pháp
coordonner
[DE] Koordinate
[VI] tọa độ (d); điều hợp, phối hợp (đ)
[EN] coordinate
[FR] coordonner
coordonner [kooRdone] V. tr. [1] Kết họp; phối họp; liên kết. Coordonner ses efforts: Phối hop các nỗ lực.