Việt
điều hợp
tọa độ
phối hợp
1. Quân bình
tương xứng
cân bằng
liên quan hỗ tương 2. Tỷ lệ 3. Bộ phận
Anh
coordinate
proportion
Đức
Koordinate
Pháp
coordonner
Es ist daher sinnvoll, sich zunächst mit den organischen Kohlenwasserstoffen zu beschäftigen.
Do đó, điều hợp lý đầu tiên là phải tìm hiểu các hydrocarbon hữu cơ.
Messadapter prüfen.
Kiểm tra các bộ điều hợp đo.
Es ist auf das vollständige Einrasten des Steckers am Prüfadapter zu achten.
Phải chú ý để giắc cắm vào bộ điều hợp đo bắt khớp hoàn toàn.
Der Öldruckschalter wird in einen Prüfadapter eingeschraubt. Dieser wird anstelle des Öldruckschalters eingeschraubt.
Công tắc áp suất dầu được lắp vào bộ điều hợp của máy kiểm (Hình 3).
Prüfadapter an die HV-Plusleitung anschließen (Bild 1, Punkt 1).
Nối bộ điều hợp đo vào dây dương của điện áp cao (Hình 1, điểm 1).
1. Quân bình, tương xứng, cân bằng, điều hợp, liên quan hỗ tương 2. Tỷ lệ 3. Bộ phận
tọa độ,điều hợp,phối hợp
[DE] Koordinate
[VI] tọa độ (d); điều hợp, phối hợp (đ)
[EN] coordinate
[FR] coordonner