coordonné,coordonnée
coordonné, ée [kooRdone] adj. và n. I. Kết họp. Des efforts bien coordonnés: Những nỗ lực kết họp chặt chẽ. 2. NGPHÁP Propositions coordonnées: Mệnh dề kết hợp. II. TOÁN n. f. pl. Tọa dộ. > Par ext. Thân Laissez-moi vos coordonnées: Cho tôi biết dịa chỉ của anh.