TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

coordonnée

Koordinate

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

coordonnée

coordonnée

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

coordonné

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

coordonné,coordonnée

coordonné, ée [kooRdone] adj. và n. I. Kết họp. Des efforts bien coordonnés: Những nỗ lực kết họp chặt chẽ. 2. NGPHÁP Propositions coordonnées: Mệnh dề kết hợp. II. TOÁN n. f. pl. Tọa dộ. > Par ext. Thân Laissez-moi vos coordonnées: Cho tôi biết dịa chỉ của anh.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

coordonnée

coordonnée

Koordinate