TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufeinander

cái này trên cái khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lần lượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hết cái này đến cái khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

aufeinander

aufeinander

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Lagerwerkstoff, Zapfenwerkstoff und Schmierstoff müssen dabei aufeinander abgestimmt sein.

Vật liệu ổ trục, ngõng trục và chất bôi trơn phải phù hợp với nhau.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wie wirken die Pole zweier Magnete aufeinander?

Những cực của hai nam châm tác dụng với nhau như thế nào?

Druck, Stromstärke und Schweißzeit müssen aufeinander abgestimmt sein.

Sức ép, cường độ dòng điện và thời gian hàn phải được chỉnh phù hợp với nhau.

Sie sollen die Berührung der aufeinander gleitenden Oberflächen verhindern.

Những chất này ngăn cản sự tiếp xúc của các bề mặt khi chúng trượt lên nhau.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Komponenten senkrecht aufeinander

Thành phần thẳng góc với nhau

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Bücher lagen aufeinander

các quyển sách nằm chồng lên nhau-, in dem überfüllten Zug saßen wir alle eng aufeinander: trên chuyển tàu đầy khách, chúng tôi phải ngồi chen chúc với nhau.

aufeinander warten

chờ đợi tuần tự.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufeinander /(Adv.)/

cái này (đặt, chất, chồng) trên cái khác;

die Bücher lagen aufeinander : các quyển sách nằm chồng lên nhau-, in dem überfüllten Zug saßen wir alle eng aufeinander: trên chuyển tàu đầy khách, chúng tôi phải ngồi chen chúc với nhau.

aufeinander /(Adv.)/

lần lượt (người nọ đến người kia); hết cái này đến cái khác;

aufeinander warten : chờ đợi tuần tự.