aufeinander /(Adv.)/
cái này (đặt, chất, chồng) trên cái khác;
die Bücher lagen aufeinander : các quyển sách nằm chồng lên nhau-, in dem überfüllten Zug saßen wir alle eng aufeinander: trên chuyển tàu đầy khách, chúng tôi phải ngồi chen chúc với nhau.
aufeinander /(Adv.)/
lần lượt (người nọ đến người kia);
hết cái này đến cái khác;
aufeinander warten : chờ đợi tuần tự.