TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lần lượt

tuần tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lần lượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kế tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dần dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hết cái này đến cái khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bàn bạc từng vấn đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kế tiếp nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay phiên nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kế nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nối đuôi nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay phiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pron rez kế tiếp nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên tục nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiệm tiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuần tự nhi tiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luân phiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

theo phiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

lần lượt

per turnum

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

lần lượt

nacheinander

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sukzessiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

epochal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufeinander

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchberaten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wechselweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hintereinander

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abwechselnd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

d. h. die Arbeitsschritte werden nacheinander aktiv, nachdem die Übergangsbedingung mit „logisch 1" erfüllt ist.

nghĩa là các bước hoạt động lần lượt tác động sau khi điều kiện chuyển tiếp với "logic1" được đáp ứng.

Flansche müssen immer über Kreuz angezogen werden, um Verspannnungen im Flansch zu vermeiden.

Bulông trên mặt bích phải luôn được lần lượt siết chéo (đối xứng) để tránh ứng suất bên trong mặt bích.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Beide Fahrzeuge müssen nacheinander an der gleichen Stelle und in der gleichen Richtung stehen.

Đo lần lượt cả hai xe ở cùng một chỗ và đứng cùng một hướng

Jede Phase ist je nach Stellung des Magnetfeldes einmal Hin- und Rückleitung des Stromes.

Tùy vào vị trí của từ trường quay, mỗi pha sẽ lần lượt dẫn điện đến và đi.

Durch die Drehbewegung des Verteilerkolbens öffnen und schließen seine Steuerschlitze und stellen eine Verbindung zur jeweiligen Steuerbohrung im Verteilerkopf her.

Chuyển động quay của piston phân phối làm cho từng khe nạp trên piston lần lượt trùng khớp với lỗ nạp nhiên liệu và từng khe phân phối trên piston lần lượt trùng khớp với từng lỗ thoát ra đường ống cao áp của từng vòi phun.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufeinander warten

chờ đợi tuần tự.

sie betraten nachei nander den Saal

họ lần lượt bước vào phòng.

Widerstände , hintereinander schalten

mắc các điện trở theo (kiểu) mạch nối tiếp.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

per turnum

Tuần tự, lần lượt, luân phiên, theo phiên

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abwechselnd /I a/

thay phiên, kế tiếp, lần lượt; II adv thay phiên, ké tiếp, lần lượt.

nacheinander

pron rez kế tiếp nhau, lần lượt, tuần tự

sukzessiv /I a/

liên tục nhau, kế tiếp, lần lượt, liên tiếp, dần dần, từ từ, tiệm tiến, tuần tự, tuần tự nhi tiến; II adv xem sukzessive.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

epochal /[epo'xa.’l] (Adj.) (bildungsspr.)/

(Pâd ) (học các môn học) tuần tự; lần lượt;

aufeinander /(Adv.)/

lần lượt (người nọ đến người kia); hết cái này đến cái khác;

chờ đợi tuần tự. : aufeinander warten

durchberaten /(st. V.; hat)/

lần lượt; bàn bạc từng vấn đề;

nacheinander /(Adv.)/

kế tiếp nhau; lần lượt; tuần tự;

họ lần lượt bước vào phòng. : sie betraten nachei nander den Saal

wechselweise /(Adv.)/

thay phiên nhau; kế tiếp nhau; lần lượt;

hintereinander /(Adv.)/

kế nhau; nối đuôi nhau; lần lượt; tuần tự;

mắc các điện trở theo (kiểu) mạch nối tiếp. : Widerstände , hintereinander schalten

sukzessiv /[zoktse'si:f] (Adj.) (bildungsspr.)/

kế tiếp; lần lượt; liên tiếp; dần dần; từ từ; tuần tự (allmählich, nach u nach);