TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hintereinander

pron rez kế nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kế nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nối đuôi nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lần lượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuần tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay sau đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hintereinander

one after the other

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

hintereinander

hintereinander

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

hintereinander

faire de suite

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v mehrere hintereinander geschaltete einfache Planetenradsätze

Nhiều bộ truyền bánh răng hành tinh đơn được ghép nối tiếp

Deshalb schaltet man 2 oder 3 einfache Planetenradsätze hintereinander.

Vì vậy, người ta nối hai hoặc ba bộ bánh răng hành tinh đơn giản liên tiếp với nhau.

Die Erreger- und Ankerwicklung sind in Reihe (hintereinander) geschaltet.

Cuộn kích từ được mắc nối tiếp với cuộn phần ứng (rotor).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

hintereinander angeordnete Düsenplatten

Các tấm vòi đùn lắp ghép theo thứ tự

Die flache Bauform ermöglicht es, mehrere Radialverteiler hintereinander anzuordnen.

Dạng thiết kế phẳng giúpcho nhiều kênh phân phối hướng kính có thểtiếp nối nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Widerstände , hintereinander schalten

mắc các điện trở theo (kiểu) mạch nối tiếp.

an drei Tagen hintereinander

liên tiếp trong ba ngày liền.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

hintereinander

faire de suite

hintereinander

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hintereinander /(Adv.)/

kế nhau; nối đuôi nhau; lần lượt; tuần tự;

Widerstände , hintereinander schalten : mắc các điện trở theo (kiểu) mạch nối tiếp.

hintereinander /(Adv.)/

liên tục; liên tiếp; ngay sau đó (nacheinander);

an drei Tagen hintereinander : liên tiếp trong ba ngày liền.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hintereinander

pron rez kế nhau, tiếp nhau; [một cách] lần lượt, thủ tự; zwei Mónate - hai tháng liền.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

hintereinander

one after the other