hintereinander /(Adv.)/
kế nhau;
nối đuôi nhau;
lần lượt;
tuần tự;
Widerstände , hintereinander schalten : mắc các điện trở theo (kiểu) mạch nối tiếp.
hintereinander /(Adv.)/
liên tục;
liên tiếp;
ngay sau đó (nacheinander);
an drei Tagen hintereinander : liên tiếp trong ba ngày liền.