TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nối đuôi nhau

kế nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nối đuôi nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lần lượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuần tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nối đuôi nhau

hintereinander

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die Kräfte F1 und F2 können algebraisch addiert werden, zeichnerisch wird die Resultierende Fr durch Aneinandersetzen der Kraftpfeile ermittelt.

Lực F1 và F2 có thể được cộng chung như tính đại số, mà lực tổng hợp Fr được vẽ bằng cách đặt hai mũi tên lực nối đuôi nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Widerstände , hintereinander schalten

mắc các điện trở theo (kiểu) mạch nối tiếp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hintereinander /(Adv.)/

kế nhau; nối đuôi nhau; lần lượt; tuần tự;

mắc các điện trở theo (kiểu) mạch nối tiếp. : Widerstände , hintereinander schalten