TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thay phiên nhau

thay phiên nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đổi ca

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kế tiếp nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lần lượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xen kẽ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xen nhau

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thay phiên nhau

alternating

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

thay phiên nhau

abwechseln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wechselweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die beiden wechseln [sich] in der Pflege des Kranken ab

hai người thay phiên nhau chăm sóc người bệnh.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

alternating

xen kẽ, xen nhau, thay phiên nhau

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abwechseln /(sw. V.; hat)/

thay phiên nhau; đổi ca;

hai người thay phiên nhau chăm sóc người bệnh. : die beiden wechseln [sich] in der Pflege des Kranken ab

wechselweise /(Adv.)/

thay phiên nhau; kế tiếp nhau; lần lượt;