TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abwechseln

đổi. trao đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi chác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay đoi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cho đa dạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luân phiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay phiên nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổi ca

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abwechseln

abwechseln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

alternieren

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

abwechseln

alterner

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Auf den Wellen sind Impulsräder angebracht, über deren Umfang sich Magnete mit unterschiedlicher Polung abwechseln (Bild 3).

Bánh răng tạo xung lắp trên các trục; ở bên ngoài bánh răng có gắn xen kẽ nam châm có cực khác nhau (Hình 3).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Regen und Sonnenschein wechselten [sich] ab

hết mưa lại nắng-, er heulte und fluchte abwechselnd: nó khóc rồi lại chửi, rồi lại khóc.

die beiden wechseln [sich] in der Pflege des Kranken ab

hai người thay phiên nhau chăm sóc người bệnh.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

abwechseln,alternieren

alterner

abwechseln, alternieren

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abwechseln /(sw. V.; hat)/

thay đổi; luân phiên;

Regen und Sonnenschein wechselten [sich] ab : hết mưa lại nắng-, er heulte und fluchte abwechselnd: nó khóc rồi lại chửi, rồi lại khóc.

abwechseln /(sw. V.; hat)/

thay phiên nhau; đổi ca;

die beiden wechseln [sich] in der Pflege des Kranken ab : hai người thay phiên nhau chăm sóc người bệnh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abwechseln /I vt/

1. đổi. trao đổi, đổi chác, thay đoi; 2. làm cho đa dạng; II vi trao đổi, đổi chác;