Việt
thay đổi
sự luân phiên
sự xen kẽ
đổi
cải biến
hoán cải
là diễn viên dự bị.
thay thế
luân phiên
đểi dấu
Anh
alternation
Đức
Alternieren
abwechseln
Pháp
alterner
abwechseln,alternieren
abwechseln, alternieren
alternieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
thay đổi; thay thế; luân phiên (sich abwechseln, einander ablösen);
(Math ) đểi dấu;
alternieren /vt/
1. đổi, thay đổi, cải biến, hoán cải; 2. (sân khấu) là diễn viên dự bị.
Alternieren /nt/CT_MÁY/
[EN] alternation
[VI] sự luân phiên, sự xen kẽ