TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

alternieren

thay đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự luân phiên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xen kẽ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoán cải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là diễn viên dự bị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luân phiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đểi dấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

alternieren

alternation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

alternieren

Alternieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

abwechseln

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

alternieren

alterner

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

abwechseln,alternieren

alterner

abwechseln, alternieren

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alternieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

thay đổi; thay thế; luân phiên (sich abwechseln, einander ablösen);

alternieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

(Math ) đểi dấu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

alternieren /vt/

1. đổi, thay đổi, cải biến, hoán cải; 2. (sân khấu) là diễn viên dự bị.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Alternieren /nt/CT_MÁY/

[EN] alternation

[VI] sự luân phiên, sự xen kẽ