umgestalten /vt/
cải tổ, cải biến, cải tạo, biến đổi.
Umgestaltung /f =, -en/
sự] cải biến, cải tạo, cải tổ, biến đổi.
limwechseln /vt/
đổi (tiền), thay dổi, đổi thay, cải biến, biến đổi.
Verklärung /f =, -en/
sự] biến đổi, biến dạng, biến hình, cải biến, cải tạo.
alternieren /vt/
1. đổi, thay đổi, cải biến, hoán cải; 2. (sân khấu) là diễn viên dự bị.
verklären /vt/
làm bién đổi, làm bién dạng, làm biến hình, cải biến, cải tạo;
abarten /vi (/
1. biển dổi, thay dổi, cải biến, sủa dổi; 2. thoái hóa, dồi bại, suy tổn, hủ hóa.
Abart /f =, -en/
1. biến đổi, biến tương, biến hình, biến dạng; 2. [sự] biến dổi, thay đổi, cải biến, sửa đổi; 3. [dồ] quái thai.