Việt
làm bién đổi
làm bién dạng
làm biến hình
cải biến
cải tạo
làm tàn tật
làm què quặt
làm xắu xí đi
làm hủ bại
làm hủ hóa đi
làm méo mó
làm sai lạ.
Đức
verklären
verunstalten
verklären /vt/
làm bién đổi, làm bién dạng, làm biến hình, cải biến, cải tạo;
verunstalten /vt/
1. làm tàn tật, làm què quặt, làm xắu xí đi, làm hủ bại, làm hủ hóa đi; 2. làm bién dạng, làm méo mó, làm sai lạ.