Việt
làm tàn tật
làm què quặt
làm xắu xí đi
làm hủ bại
làm hủ hóa đi
làm bién dạng
làm méo mó
làm sai lạ.
làm xấu xí đi
Đức
verunstalten
du verunstaltest dich mit dieser Frisur
bạn tự làm mình xấu với kiểu tóc này. làm biến dạng, làm méo mó, làm sai lạc.
verunstalten /[fear'|onjtaltan] (sw. V.; hat)/
làm tàn tật; làm què quặt; làm xấu xí đi;
du verunstaltest dich mit dieser Frisur : bạn tự làm mình xấu với kiểu tóc này. làm biến dạng, làm méo mó, làm sai lạc.
verunstalten /vt/
1. làm tàn tật, làm què quặt, làm xắu xí đi, làm hủ bại, làm hủ hóa đi; 2. làm bién dạng, làm méo mó, làm sai lạ.