TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm tàn tật

làm tàn tật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm què quặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm biến dạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm xấu xí đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt xẻo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tổn thương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm méo mó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm sai lạc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thương tật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuyên tạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóp méo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẻ queo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm xắu xí đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm hủ bại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm hủ hóa đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bién dạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm sai lạ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

làm tàn tật

verunstalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verkruppeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verstummeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verunstaltung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verstümmelung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du verunstaltest dich mit dieser Frisur

bạn tự làm mình xấu với kiểu tóc này. làm biến dạng, làm méo mó, làm sai lạc.

der Mörder hatte sein Opfer verstümmelt

tên sát nhân đã chặt tay chân nạn nhân.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verunstaltung /í =, -en/

1. [sự] làm tàn tật, làm què quặt; 2. [sự] làm biến dạng, làm méo mó, làm sai lạc.

Verstümmelung /f =, -en/

1. [sự] làm tàn tật, làm què quặt; 2. thương tật; 3. [sự] xuyên tạc, bóp méo, bẻ queo, làm sai lạc.

verunstalten /vt/

1. làm tàn tật, làm què quặt, làm xắu xí đi, làm hủ bại, làm hủ hóa đi; 2. làm bién dạng, làm méo mó, làm sai lạ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verkruppeln /(sw. V.)/

(hat) làm tàn tật;

verunstalten /[fear'|onjtaltan] (sw. V.; hat)/

làm tàn tật; làm què quặt; làm xấu xí đi;

bạn tự làm mình xấu với kiểu tóc này. làm biến dạng, làm méo mó, làm sai lạc. : du verunstaltest dich mit dieser Frisur

verstummeln /(sw. V.; hat)/

làm tàn tật; làm què quặt; cắt xẻo; làm tổn thương; làm biến dạng;

tên sát nhân đã chặt tay chân nạn nhân. : der Mörder hatte sein Opfer verstümmelt