Verstümmelung /f =, -en/
1. [sự] làm tàn tật, làm què quặt; 2. thương tật; 3. [sự] xuyên tạc, bóp méo, bẻ queo, làm sai lạc.
verdreht /a/
1. (kĩ thuật) bị vặn, bị xoắn, bị vê, bị ve; 2. [bị] cong, vênh; 3. [bị] xuyên tạc, sai lạc, bóp méo, bẻ queo; 4. [có tính] đồng bóng, bóc đồng, ngông cuồng, gàn rỏ, dỏ hơi, kì cục, nhảm nhí; er ist doch ganz verdreht! nó là một thằng điên!