Việt
làm tàn tật
làm què quặt
làm xấu xí đi
Đức
verunstalten
du verunstaltest dich mit dieser Frisur
bạn tự làm mình xấu với kiểu tóc này. làm biến dạng, làm méo mó, làm sai lạc.
verunstalten /[fear'|onjtaltan] (sw. V.; hat)/
làm tàn tật; làm què quặt; làm xấu xí đi;
bạn tự làm mình xấu với kiểu tóc này. làm biến dạng, làm méo mó, làm sai lạc. : du verunstaltest dich mit dieser Frisur