verstummeln /(sw. V.; hat)/
làm tàn tật;
làm què quặt;
cắt xẻo;
làm tổn thương;
làm biến dạng;
der Mörder hatte sein Opfer verstümmelt : tên sát nhân đã chặt tay chân nạn nhân.
verstummeln /(sw. V.; hat)/
(nghĩa bóng) xuyên tạc;
bóp méo;
làm sai lạc;
cắt xén;
jmds. Namen verstümmeln : xuyên tạc tên tuổi ai.