TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verstummeln

làm tàn tật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm què quặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt xẻo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tổn thương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm biến dạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuyên tạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bóp méo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sai lạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt xén

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
verstümmeln

kẹp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

móc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ghim

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

verstümmeln

clip

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

verstummeln

verstummeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
verstümmeln

verstümmeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Mörder hatte sein Opfer verstümmelt

tên sát nhân đã chặt tay chân nạn nhân.

jmds. Namen verstümmeln

xuyên tạc tên tuổi ai.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verstümmeln /vt/KT_ĐIỆN/

[EN] clip

[VI] kẹp, móc, ghim

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verstummeln /(sw. V.; hat)/

làm tàn tật; làm què quặt; cắt xẻo; làm tổn thương; làm biến dạng;

der Mörder hatte sein Opfer verstümmelt : tên sát nhân đã chặt tay chân nạn nhân.

verstummeln /(sw. V.; hat)/

(nghĩa bóng) xuyên tạc; bóp méo; làm sai lạc; cắt xén;

jmds. Namen verstümmeln : xuyên tạc tên tuổi ai.