Việt
làm tàn tật
làm què quặt
cắt xẻo
làm tổn thương
làm biến dạng
Đức
verstummeln
der Mörder hatte sein Opfer verstümmelt
tên sát nhân đã chặt tay chân nạn nhân.
verstummeln /(sw. V.; hat)/
làm tàn tật; làm què quặt; cắt xẻo; làm tổn thương; làm biến dạng;
tên sát nhân đã chặt tay chân nạn nhân. : der Mörder hatte sein Opfer verstümmelt