Việt
làm tàn tật
làm què quặt
làm biến dạng
làm méo mó
làm sai lạc.
sự làm tàn tật
sự làm biến dạng
sự làm xấu xí đi đối tượng bị làm biến dạng
vật bị làm xấu đi
vật bị làm méo mó
Đức
Verunstaltung
Verunstaltung /die; -, -en/
sự làm tàn tật; sự làm biến dạng; sự làm xấu xí đi đối tượng bị làm biến dạng; vật bị làm xấu đi; vật bị làm méo mó;
Verunstaltung /í =, -en/
1. [sự] làm tàn tật, làm què quặt; 2. [sự] làm biến dạng, làm méo mó, làm sai lạc.