Việt
mọc cong
mọc vẹo
mọc còi cọc
làm tàn tật
làm... tẩn tật
làm hỏng
làm hư hỏng
óm yếu
gầy yếu
thành ngưòi tàn tật.
Đức
verkruppeln
verkrüppeln
verkrüppeln /I vt/
1. làm... tẩn tật; 2. làm hỏng, làm hư hỏng; II vi (s) 1. [trỏ nên] óm yếu, gầy yếu (về nguôi); [trỏ nên] cằn cỗi, còi cọc (vè cây cói); sa sút, sa đọa, suy bại; 2. thành ngưòi tàn tật.
verkruppeln /(sw. V.)/
(ist) mọc cong; mọc vẹo; mọc còi cọc;
(hat) làm tàn tật;