Việt
làm biến hình
làm biến dạng
làm biển dạng
làm biổn thái.
làm bién đổi
làm bién dạng
cải biến
cải tạo
Đức
deformieren
verklären
deformieren /vt/
làm biển dạng, làm biến hình, làm biổn thái.
verklären /vt/
làm bién đổi, làm bién dạng, làm biến hình, cải biến, cải tạo;
deformieren /(sw. V.; hat)/
làm biến dạng; làm biến hình (verformen);