Degeneration /f =, -en/
sự] thoái hóa, dồi bại, đồi trụy, suy đồi, suy đón, hủ hóa.
abarten /vi (/
1. biển dổi, thay dổi, cải biến, sủa dổi; 2. thoái hóa, dồi bại, suy tổn, hủ hóa.
entarten /vi (/
1. thoái hóa, dồi bại, đôi trụy, suy đồi, suy đốn, hủ hóa; 2. [bị] hỏng, hư, hư hỏng (vè tính nết).