Việt
thoái hóa
suy đồi
hủ hóa
s
dồi bại
đôi trụy
suy đốn
hỏng
hư
hư hỏng .
suy đôn
Đức
entarten
entarten /(sw. V.; ist)/
thoái hóa; suy đồi; suy đôn; hủ hóa;
entarten /vi (/
1. thoái hóa, dồi bại, đôi trụy, suy đồi, suy đốn, hủ hóa; 2. [bị] hỏng, hư, hư hỏng (vè tính nết).