entartet /a/
thoái hóa, suy biến; bát thường; entartet e kunst nền nghệ thuật thoái hóa.
ausarten
thoái hóa, đồi bại.
zurückbilden sich ~
thoái hóa, mất dần, teo lại; zurück
Involution /í =, -en/
í =, 1. (sinh vật) [sự] thoái hóa; 2. (toán) [sự] đôi hợp, lũy thừa.
regressiv /a/
thoái hóa, thoái bộ, thụt lùi; - e Methode (hóa) phương pháp phân tích.
Rückschritt /m-(e)s, -e/
sự] thoái hóa, thoái bộ, thụt lùi; Rück
Ausartung /f =, -en/
1. [sự] thoái hóa, đồi bại, suy đồi; bién chắt; 2. [sự] biến đổi.
Mißartung /í =, -en/
sự] thoái hóa, suy đồi, đồi trụy, hủ hóa.
mißachten /(mißachten) (impf mißachtete, mißachtete, part II mißachtet, gemiß-achtet, inf CÓ zu zu mißachten, zu mißachten) vt/
(mißachten) (impf mißachtete, mißachtete, part II mißachtet, gemiß-achtet, inf CÓ zu zu mißachten, zu mißachten) khinh thưông, coi thưởng, khinh rẻ, thoái hóa, suy đồi.
ausarten /vi (/
1. thoái hóa, suy đôi, đôi bại; bién chắt, suy bién; 2. đổi khác, thay đổi.
mißartet /a/
bị] thoái hóa, đồi bại, đôi trụy, không đạt, không thành công.
Degeneration /f =, -en/
sự] thoái hóa, dồi bại, đồi trụy, suy đồi, suy đón, hủ hóa.
Regreß /m -sses, -sse/
1. [sự] thoái hóa, thoái bộ, tụt lùi; 2. (luật) sự bồi hoàn, bồi thưởng, đền bù.
Entartung /ỉ =, -en/
ỉ =, -en 1. [sự] thoái hóa, đồi bại, đồi trụy, suy đồi, suy đốn, hủ hóa; 2. [sự] làm hư hóng.
abarten /vi (/
1. biển dổi, thay dổi, cải biến, sủa dổi; 2. thoái hóa, dồi bại, suy tổn, hủ hóa.
entarten /vi (/
1. thoái hóa, dồi bại, đôi trụy, suy đồi, suy đốn, hủ hóa; 2. [bị] hỏng, hư, hư hỏng (vè tính nết).