TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausarten

thoái hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồi bại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy đôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đôi bại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi khác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay đổi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trở nên tồi tệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cư xử không đúng mực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

càn quấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biến chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ausarten

ausarten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Streit artete in eine Schlägerei aus

cuộc tranh cãi đã biến thành một trận ẩu đả.

wenn er Alkohol getrunken hat, artet er leicht aus

sau khi đã uống rượu vào thì hắn trở nên tồi tệ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausarten /(sw. V.; ist)/

trở nên tồi tệ (verschlimmern);

der Streit artete in eine Schlägerei aus : cuộc tranh cãi đã biến thành một trận ẩu đả.

ausarten /(sw. V.; ist)/

cư xử không đúng mực; càn quấy (sich ungehörig benehmen);

wenn er Alkohol getrunken hat, artet er leicht aus : sau khi đã uống rượu vào thì hắn trở nên tồi tệ.

ausarten /(sw. V.; ist)/

(Biol , Zool ) thoái hóa; biến chất (entarten);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausarten

thoái hóa, đồi bại.

ausarten /vi (/

1. thoái hóa, suy đôi, đôi bại; bién chắt, suy bién; 2. đổi khác, thay đổi.