ausarten /(sw. V.; ist)/
trở nên tồi tệ (verschlimmern);
der Streit artete in eine Schlägerei aus : cuộc tranh cãi đã biến thành một trận ẩu đả.
ausarten /(sw. V.; ist)/
cư xử không đúng mực;
càn quấy (sich ungehörig benehmen);
wenn er Alkohol getrunken hat, artet er leicht aus : sau khi đã uống rượu vào thì hắn trở nên tồi tệ.
ausarten /(sw. V.; ist)/
(Biol , Zool ) thoái hóa;
biến chất (entarten);