Việt
s
thoái hóa
suy đôi
đôi bại
đổi khác
thay đổi.
Đức
ausarten
ausarten /vi (/
1. thoái hóa, suy đôi, đôi bại; bién chắt, suy bién; 2. đổi khác, thay đổi.