TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đổi khác

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoái hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy đôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đôi bại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi khác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay đổi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đổi khác

ausarten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Gangzahl kann auf der gesamten Schneckenlänge innerhalb einzelner Zonen variieren.

Số bước có thể thay đổi khác nhau tùy mỗi vùng trên toàn bộ chiều dài trục vít.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausarten /vi (/

1. thoái hóa, suy đôi, đôi bại; bién chắt, suy bién; 2. đổi khác, thay đổi.