TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trở nên tồi tệ

trở nên tồi tệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sa sút về đạo đức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sa ngã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trở nên tồi tệ

ausarten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absichtsvoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Streit artete in eine Schlägerei aus

cuộc tranh cãi đã biến thành một trận ẩu đả.

er sinkt ừnmer mehr ab

càng ngày hắn càng tồi tê. ab|sit.zen (unr. V.):

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausarten /(sw. V.; ist)/

trở nên tồi tệ (verschlimmern);

cuộc tranh cãi đã biến thành một trận ẩu đả. : der Streit artete in eine Schlägerei aus

absichtsvoll /(Adj.)/

sa sút về đạo đức; sa ngã; trở nên tồi tệ;

càng ngày hắn càng tồi tê. ab|sit.zen (unr. V.): : er sinkt ừnmer mehr ab