Việt
thoái hóa
dồi bại
đồi trụy
suy đồi
suy đón
hủ hóa.
sự thoái hóa
sự suy đồi
tình trạng suy đồi
tình trạng suy đôn
tình trạng thoái hóa
Anh
degeneration
Đức
Degeneration
Entartung
Pháp
dégénérescence
Degeneration,Entartung /SCIENCE/
[DE] Degeneration; Entartung
[EN] degeneration
[FR] dégénérescence
Degeneration /[degenera'tsio:n], die; -, - en/
(Biol , Med ) sự thoái hóa; sự suy đồi (Rückbildung, Verfall);
tình trạng suy đồi; tình trạng suy đôn; tình trạng thoái hóa;
Degeneration /f =, -en/
sự] thoái hóa, dồi bại, đồi trụy, suy đồi, suy đón, hủ hóa.
[EN] Degeneration
[VI] Sự suy biến, thoái hóa